phản công
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phản công+ verb
- to counter-attack
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phản công"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phản công":
phản công phân công - Những từ có chứa "phản công" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 716